Ắc quy xe nâng rocket VCI335-48

MODEL: VCI335

Ắc quy rocket VCI335-48 có Điện áp: 48V      Dung lượng: 335Ah

Hãng: ROCKET

Xuất xứ: Hàn Quốc

Bảo hành: 1 năm

Ắc quy rocket VCI335-48

Công nghệ tiên tiến :

• Lưới tích cực
Ắc quy rocket VCI335-48 có Các lưới được sản xuất bởi hệ thống đúc áp lực cao. Nó có một lợi thế tuyệt vời trong vòng đời của tế bào lực kéo do đặc tính chống ăn mòn của nó.

• Tế bào hình ống ắc quy rocket VCI335-48
Các loại tấm hình ống chắc chắn giữ các vật liệu hoạt động bên trong. đảm bảo ắc quy có công suất tối ưu

Máy phân tách polypropylen đảm bảo lưu thông ion và điện trở trong thấp.

• Bushing cao su ắc quy rocket VCI335-48
Ống lót cao su xung quanh thiết bị đầu cuối bảo vệ vỏ  khỏi bị vỡ. giữ cho tấm an toàn khỏi các cú sốc và rung động bên ngoài.

• Vỏ và nắp kín nhiệt ắc quy rocket VCI335-48
Các vỏ và vỏ được làm bằng polypropylen. Nó có khả năng chịu va đập và chịu nhiệt cao để lắp ráp chống rò rỉ hoàn hảo.

• Đẩy trong Flip Plug ắc quy rocket VCI335-48
Lật phích cắm với chỉ thị điện phân.

• Kết nối di động cho loại bu-lông ắc quy rocket VCI335-48
Thiết bị đầu cuối loại bu-lông cho phép các tế bào được thay thế hoặc di chuyển mà không cần làm việc quá sức.

• Ống P.E ắc quy rocket VCI335-48
Ống P.E thân thiện với môi trường hơn so với ống thủy tinh, được đóng góp bởi không sử dụng nhựa phenol.

• Chất làm đầy ướt
Bằng cách cân bằng trọng lượng của tấm dương, làm đầy ướt có lợi thế trong việc giảm sự thay đổi công suất giữa mỗi tế bào

CÔNG TY CỔ TNHH CÔNG NGHIỆP VƯỢNG PHÁT

là đơn vị phân phối chính hãng xe nâng hàng Doosan tại Việt Nam.

Hotline: 0949939996 . Email: ngophucvuongphat@gmail.com

TRỤ SỞ CHÍNH TẠI HÀ NỘI
Địa chỉ: tầng 7 tòa nhà Zen Tower, 12 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội

Bảng thông số kỹ thuât chính.

 

   Type Capacity (Ah/6hr)

(F.V 1.7V)

 

Capacity

(Ah/5hr)

 

Dimensions (mm) Weight

(kg)

L W H TH W/O Acid With

Acid

VCI335 348.4 335 90 158 519 551 14.6 19.

 

Specification and Characteristic
Normal Voltage 2V
Internal resistance at 30°C – 35°C, full charge 0.67mΩ
Capacity  (Ah)/ Current (A)

at 30°C, F .V 1.7V/cell

6 HR 58 A 348.4 Ah
5 HR 67 A 335 Ah
3 HR 84.4 A 253.4 Ah
1 HR 182A 182 Ah
Capacity effected by Temperature (10 hour rate ) 40°C 105%
30°C 102%
25°C 100%
10°C 95%
Specific gravity (30°C) 1.27 ±0.01 g/cm³
Shelf discharge (30°C – 35°C) 1%/day
Life DOD 50% (30°C – 35°C) 1400 cycles
Life DOD 75% (30°C – 35°C) 1000 cycles
Life DOD 100% (30°C – 35°C) 600 cycles
Maintenance Point at 30°C-35°C
Discharge Avoid below 1.8VPC
Charge with IUI Initial current 82.6 A
Const voltage  2.35 ~ 2.40V
Final current 14.2~16.2 A
Charge with voltage Initial current less than 95 A
Const voltage /cell 2.35V   – 2.40V
Floating/cell 2.21V   – 2.23V
Equalizing charge 14.2A for 8hrs
every 1 month
Topping Up After 1 hr charge
every 1 month

Gọi tư vấn : 0949939996

Nội dung khác

0949939996

ĐK tư vấn, báo giá